Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buôn lậu
|
động từ
mua bán hàng trốn thuế hoặc hàng quốc cấm
buôn lậu thuốc lá; công an vừa tóm gọn một bọn buôn lậu ma tuý
Từ điển Việt - Pháp
buôn lậu
|
faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin
la contrebande du tabac
contrebandier
navire interlope